--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
concerto grosso
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
concerto grosso
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: concerto grosso
+ Noun
hai hoặc nhiều nhạc cụ trình tấu với dàn nhạc.
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
concerto grosso
:
hai hoặc nhiều nhạc cụ trình tấu với dàn nhạc.
+
consumer credit
:
tín dụng tiêu dùng
+
crested swift
:
chim én miền đông nam Châu á và miền Tây Ấn, có mào thẳng và làm tổ trên cây
+
complicatedness
:
tính chất phức tạp, tính chất rắc rối
+
diamond wedding
:
lễ kỷ niệm 60 năm ngày cưới